chất kích thích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất kích thích+ noun
- Stimulant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất kích thích"
- Những từ có chứa "chất kích thích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 517